MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VDL

 Công ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng - VDL>
Công ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng được kế thừa trên nền tảng xưởng rượu Lafaro của người Pháp, xây dựng từ những năm đầu thế kỷ 20, chuyên sản xuất các loại rượu dâu tằm. Ngày 27/11/2007, công ty thực hiện niêm yết cổ phiếu trên sàn HNX với mã: VDL. Ngành nghề kinh doanh: chế biến rượu các loại, nhân điều xuất khẩu và các loại nông sản thực phẩm; trồng và sản xuất các loại cây nông sản.
Ra khỏi kiểm soát từ 8.7.2025
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 86.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/07/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18%
- 02/07/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 16/05/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 47.62%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 13/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/12/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 82%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18%
- 23/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.54
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.54
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.72
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    14,657,150
  • KLCP đang lưu hành:
    14,657,150
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 40,639,799 7,600,229 36,897,802 20,640,612
Giá vốn hàng bán 42,616,287 5,861,494 32,324,139 18,433,385
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -2,143,108 1,680,005 4,190,767 1,949,705
Lợi nhuận tài chính 660,417 43,049 53,731 1,698,640
Lợi nhuận khác 554,082 -51,901 371,046 -41,791
Tổng lợi nhuận trước thuế -5,328,071 -1,066,084 1,427,161 991,922
Lợi nhuận sau thuế -9,092,783 -1,066,084 1,427,161 886,373
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -9,092,783 -1,066,084 1,427,161 886,373
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 125,917,531 125,809,206 136,226,009 132,922,512
Tổng tài sản 176,486,188 174,840,897 181,418,880 176,554,972
Nợ ngắn hạn 4,917,410 4,491,454 10,467,530 4,717,250
Tổng nợ 11,109,853 4,491,454 10,467,530 4,717,250
Vốn chủ sở hữu 165,376,335 170,349,443 170,951,350 171,837,722
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.