Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,610,605,431
|
1,049,851,099
|
1,434,767,800
|
2,111,599,296
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
611,665,393
|
102,499,199
|
117,612,495
|
161,498,049
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
448,924,788
|
211,308,303
|
111,905,618
|
51,137,707
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
440,171,982
|
214,705,530
|
96,585,761
|
36,609,416
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,922,672,906
|
2,070,720,075
|
2,192,045,168
|
2,812,138,132
|
|