Thông tin giao dịch
NHA
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội (HOSE)
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội tiền thân là Công ty TNHH Thành Mỹ được thành lập ngày 26 tháng 03 năm 2004. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi...; đầu tư xây dựng hạ tầng các khu công nghiệp, khu đô thị và dân cư; san lấp và chuẩn bị mắt bằng; mua bán nguyên vật liệu xây dựng...
Cập nhật:
15:15 T5, 26/12/2024
28.85
0.35 (1.23%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
28.5
-
Giá trần
30.45
-
Giá sàn
26.55
-
Giá mở cửa
28.5
-
Giá cao nhất
29.3
-
Giá thấp nhất
28.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-45,300
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
1.29 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 13/07/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 5,890,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 45.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/01/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
13/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
22.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
24,144,965
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
27,553,888
|
34,398,482
|
60,788,165
|
24,678,885
|
|
Giá vốn hàng bán
|
11,936,944
|
16,358,268
|
22,008,588
|
7,542,051
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
15,616,944
|
18,040,214
|
38,779,577
|
17,136,833
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,131,048
|
-632,604
|
-766,605
|
-576,298
|
|
Lợi nhuận khác
|
-58,641
|
-18,482
|
979,645
|
-86,586
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,474,056
|
14,751,419
|
36,685,995
|
14,832,782
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
5,166,625
|
11,801,135
|
29,342,591
|
11,866,226
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,166,625
|
11,801,135
|
29,342,591
|
11,866,226
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
179,426,029
|
167,147,045
|
154,075,769
|
160,543,461
|
|
Tổng tài sản
|
684,740,104
|
676,527,154
|
671,401,132
|
695,900,348
|
|
Nợ ngắn hạn
|
192,592,567
|
177,939,073
|
146,949,971
|
139,628,438
|
|
Tổng nợ
|
251,586,373
|
231,716,642
|
197,248,030
|
189,881,020
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
433,153,731
|
444,810,511
|
474,153,102
|
506,019,328
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.