Doanh thu bán hàng và CCDV
|
245,564,038
|
275,643,500
|
334,407,014
|
296,197,382
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
60,361,113
|
64,584,571
|
80,492,673
|
62,849,756
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
30,128,624
|
40,453,730
|
55,165,300
|
32,889,254
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
23,133,669
|
31,742,923
|
43,733,581
|
25,358,840
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
603,514,771
|
663,944,555
|
749,174,929
|
742,582,239
|
|