MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TYA

 Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam (HOSE)

CTCP Dây và Cáp điện Taya Việt Nam - TYA
Tập đoàn dây và cáp điện TAYA được thành lập từ năm 1955. Hơn 50 năm hoạt động và không ngừng phát triển, TAYA đã trở thành danh nghiệp lớn trong ngành công nghiệp dây cáp điện tại Đài Loan. Năm 1994, với tốc độ tăng trưởng nhanh về kinh tế cùng với chính sách mở cửa, thu hút đầu tư của Chính phủ Việt Nam, TAYA quyết định chọn phương án đầu tư tại đây. Dự án này được triển khai và đã hoàn thành việc xây dựng từ đầu năm 1955. Tháng 7/1955, được sự chấp thuận của nhà nước, Công ty TAYA (Việt Nam) đã chính thức đi vào sản xuất và tiêu thụ sản phẩm.
Cập nhật:
15:15 T5, 26/12/2024
13.55
  0.05 (0.37%)
Khối lượng
700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.5
  • Giá trần
    14.4
  • Giá sàn
    12.6
  • Giá mở cửa
    13.55
  • Giá cao nhất
    13.55
  • Giá thấp nhất
    13.55
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/02/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 34.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,653,480
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 29/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 01/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 15/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17.5%
- 11/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17.7%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 13/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 06/07/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 27/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/06/2007: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.43
  •        P/E :
    9.47
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.15
  •        P/B:
    0.79
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,890
  • KLCP đang niêm yết:
    6,134,773
  • KLCP đang lưu hành:
    30,680,582
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    415.72
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 349,279,971 398,463,869 482,542,992 488,106,085
Giá vốn hàng bán 325,277,387 375,313,948 438,097,113 441,433,649
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 24,002,584 23,149,921 44,445,879 46,670,656
Lợi nhuận tài chính 2,910,418 363,233 -834,160 -3,618,721
Lợi nhuận khác -1,559,256 -158,910 -216,957 1,411
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,406,834 6,607,558 24,120,105 23,568,870
Lợi nhuận sau thuế 3,133,031 1,694,707 19,290,838 19,785,151
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,133,031 1,694,707 19,290,838 19,785,151
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 915,400,982 904,028,304 1,062,482,062 1,060,741,361
Tổng tài sản 1,001,885,297 987,733,476 1,142,322,384 1,143,180,002
Nợ ngắn hạn 520,851,773 505,005,245 636,045,496 617,117,964
Tổng nợ 520,851,773 505,005,245 636,045,496 617,117,964
Vốn chủ sở hữu 481,033,524 482,728,231 506,276,887 526,062,039
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.