Thông tin giao dịch
VNH
Công ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật (UpCOM)
Công ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật tiền thân là Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại - Xuất nhập khẩu Việt Nhật, được thành lập và đi vào hoạt động từ tháng 12/2000 theo GCNĐKKD số 4102003205 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. HCM cấp ngày 19/12/2000.
Cập nhật:
14:15 T6, 27/12/2024
1.10
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
1.1
-
Giá trần
1.2
-
Giá sàn
1
-
Giá mở cửa
1.2
-
Giá cao nhất
1.2
-
Giá thấp nhất
1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.21
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 08/04/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 8,023,071 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 19.2 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/03/2017 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
1.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,023,071
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2016
|
Quý 3- 2016
|
Quý 4- 2016
|
Quý 1- 2018
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
20,509,146
|
2,111,730
|
1,430,000
|
860,000
|
|
Giá vốn hàng bán
|
10,657,186
|
1,001,818
|
1,020,000
|
749,500
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
9,851,959
|
1,109,912
|
410,000
|
110,500
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-71,541
|
-65,100
|
-59,999
|
-59,995
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,203,087
|
587,408
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
9,357,212
|
549,110
|
-69,138
|
-171,064
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
9,357,212
|
549,110
|
-69,138
|
-171,064
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
9,357,212
|
549,110
|
-69,138
|
-171,064
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
9,673,967
|
9,666,079
|
12,304,518
|
10,728,615
|
|
Tổng tài sản
|
10,374,650
|
10,255,714
|
12,672,055
|
11,009,104
|
|
Nợ ngắn hạn
|
6,512,772
|
5,844,726
|
7,367,823
|
5,935,937
|
|
Tổng nợ
|
6,512,772
|
5,844,726
|
7,367,823
|
5,935,937
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
3,861,878
|
4,410,987
|
5,304,232
|
5,073,167
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.