MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

YEG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 (HOSE)

Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 - YEG
Thành lập vào năm 2006, Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 (YEG) khởi đầu là trang thông tin điện tử www.yeah1.com chuyên cung cấp thông tin giải trí cho giới trẻ, do ông Nguyễn Ảnh Nhượng Tống cùng cộng sự sáng lập. Doanh thu ban đầu của Công ty chỉ vỏn vẹn 150 USDcùng xấp xỉ 40 ngàn lượt xem.
Cập nhật:
15:15 T5, 26/12/2024
21.60
  -1.6 (-6.9%)
Khối lượng
6,620,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    23.2
  • Giá trần
    24.8
  • Giá sàn
    21.6
  • Giá mở cửa
    24.75
  • Giá cao nhất
    24.8
  • Giá thấp nhất
    21.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -558,710
  • GT Mua
    4.58 (Tỷ)
  • GT Bán
    17.66 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 300.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 27,369,968
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/07/2024: Phát hành cho CBCNV 00
- 14/12/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 72.2%
- 11/09/2023: Phát hành riêng lẻ 00
- 21/08/2018: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.48
  •        P/E :
    44.67
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.86
  •        P/B:
    1.98
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,348,050
  • KLCP đang niêm yết:
    137,001,454
  • KLCP đang lưu hành:
    137,001,454
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,959.23
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 158,872,970 73,492,442 207,148,124 345,034,036
Giá vốn hàng bán 73,824,589 58,684,016 191,168,559 265,879,427
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 83,700,560 14,797,367 15,990,624 79,154,609
Lợi nhuận tài chính 7,407,001 31,467,791 33,477,517 14,790,469
Lợi nhuận khác -249,872 447,127 -2,586,389 -2,076,556
Tổng lợi nhuận trước thuế 18,778,529 12,006,444 12,720,805 34,009,886
Lợi nhuận sau thuế 18,777,547 12,006,444 8,519,246 34,296,453
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,808,069 17,176,211 9,405,098 26,075,449
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 973,506,246 951,815,188 1,057,556,044 1,230,791,218
Tổng tài sản 1,883,171,001 1,836,729,978 2,005,355,471 2,423,076,449
Nợ ngắn hạn 429,957,399 384,947,032 536,298,975 927,123,641
Tổng nợ 495,262,226 453,079,480 606,824,976 988,370,218
Vốn chủ sở hữu 1,387,908,775 1,383,650,498 1,398,530,495 1,434,706,230
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.