Doanh thu bán hàng và CCDV
|
169,043,316
|
268,367,574
|
163,200,171
|
191,772,045
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
27,812,297
|
52,494,455
|
72,185,034
|
75,449,819
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,559,652
|
42,574,387
|
-51,602,336
|
19,616,654
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
25,458,131
|
24,293,233
|
47,458,154
|
10,268,615
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
7,145,891,700
|
6,236,772,270
|
5,819,046,787
|
2,840,629,230
|
|