Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,312,787,417
|
169,043,316
|
268,367,574
|
163,200,171
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
440,981,782
|
27,812,297
|
52,494,455
|
72,185,034
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
308,087,826
|
2,559,652
|
42,574,387
|
-51,602,336
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
200,291,030
|
25,458,131
|
24,293,233
|
47,458,154
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
7,464,192,577
|
7,145,891,700
|
6,236,772,270
|
5,819,046,787
|
|