MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AGG

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia (HOSE)

CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia - AGG
Thành lập từ năm 2006, An Gia tập trung xây dựng những dự án căn hộ hướng đến trải nghiệm sống tốt hơn cho cư dân
Cập nhật:
15:15 T3, 13/05/2025
15.90
  0.15 (0.95%)
Khối lượng
5,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.75
  • Giá trần
    16.85
  • Giá sàn
    14.65
  • Giá mở cửa
    15750
  • Giá cao nhất
    15.9
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -22,100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/01/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 75,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/10/2024: Phát hành cho CBCNV 6,130,800
- 07/08/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 07/12/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 25/01/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 12/01/2021: Phát hành cho CBCNV 357,477
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.89
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.89
  •        P/E :
    8.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.03
  •        P/B:
    0.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    307,430
  • KLCP đang niêm yết:
    162,528,081
  • KLCP đang lưu hành:
    162,528,081
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,584.20
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 169,043,316 268,367,574 163,200,171 191,772,045
Giá vốn hàng bán 141,231,019 215,873,119 91,015,137 -116,322,226
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 27,812,297 52,494,455 72,185,034 75,449,819
Lợi nhuận tài chính 29,092,257 75,544,796 -86,027,708 -14,654,226
Lợi nhuận khác -5,010,878 -11,668,565 7,395,109 5,326,317
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,559,652 42,574,387 -51,602,336 19,616,654
Lợi nhuận sau thuế 1,562,127 24,164,306 21,109,491 8,071,817
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 25,458,131 24,293,233 47,458,154 10,268,615
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 7,145,891,700 6,236,772,270 5,819,046,787 2,840,629,230
Tổng tài sản 8,197,170,042 7,204,556,403 7,035,483,967 6,936,936,571
Nợ ngắn hạn 4,432,107,105 3,456,257,078 3,210,829,019 3,108,876,304
Tổng nợ 5,105,318,496 4,088,540,550 3,898,395,386 3,791,818,579
Vốn chủ sở hữu 3,091,851,547 3,116,015,853 3,137,088,581 3,145,117,992
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.