|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
163,200,171
|
191,772,045
|
193,906,332
|
170,367,839
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
72,185,034
|
75,449,819
|
165,377,215
|
194,400,269
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-51,602,336
|
19,616,654
|
105,196,861
|
142,596,952
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
47,458,154
|
10,268,615
|
80,598,878
|
108,996,021
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,819,046,787
|
2,840,629,230
|
2,232,145,753
|
1,956,591,030
|
|