MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

AGG

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia (HOSE)

CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia - AGG
Thành lập từ năm 2006, An Gia tập trung xây dựng những dự án căn hộ hướng đến trải nghiệm sống tốt hơn cho cư dân
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
17.45
  -0.15 (-0.85%)
Khối lượng
127,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.6
  • Giá trần
    18.8
  • Giá sàn
    16.4
  • Giá mở cửa
    17.4
  • Giá cao nhất
    17.6
  • Giá thấp nhất
    17.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.16. 013. 0217. 023. 0317. 031516171801M2M
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/01/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 75,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/10/2024: Phát hành cho CBCNV 6,130,800
- 07/08/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 07/12/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 25/01/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 12/01/2021: Phát hành cho CBCNV 357,477
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.89
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.89
  •        P/E :
    9.25
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.03
  •        P/B:
    0.89
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    617,710
  • KLCP đang niêm yết:
    162,528,081
  • KLCP đang lưu hành:
    162,528,081
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,836.12
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,312,787,417 169,043,316 268,367,574 163,200,171
Giá vốn hàng bán 871,805,635 141,231,019 215,873,119 91,015,137
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 440,981,782 27,812,297 52,494,455 72,185,034
Lợi nhuận tài chính 32,075,391 29,092,257 75,544,796 -86,027,708
Lợi nhuận khác 4,075,315 -5,010,878 -11,668,565 7,395,109
Tổng lợi nhuận trước thuế 308,087,826 2,559,652 42,574,387 -51,602,336
Lợi nhuận sau thuế 214,167,978 1,562,127 24,164,306 21,109,491
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 200,291,030 25,458,131 24,293,233 47,458,154
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 7,464,192,577 7,145,891,700 6,236,772,270 5,819,046,787
Tổng tài sản 8,481,657,840 8,197,170,042 7,204,556,403 7,035,483,967
Nợ ngắn hạn 4,280,433,246 4,432,107,105 3,456,257,078 3,210,829,019
Tổng nợ 5,391,368,420 5,105,318,496 4,088,540,550 3,898,395,386
Vốn chủ sở hữu 3,090,289,420 3,091,851,547 3,116,015,853 3,137,088,581
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
4.6 5.03 5.07 1.4
19.38 28.13 32.33 22.37
n/a 5.71 10.26 18.93
6.05 4.25 3.34 1.89
22.46 17.87 15.67 6.1
73.04 15.5 22.05 4.51
73.04 15.5 22.05 25.11
73.08 76.21 78.71 72.05
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403k6k9k0 %1.6 %3.2 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.2k2.4k3.6k0 %2.5 %5 %7.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k8 %16 %24 %32 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k12 %24 %36 %48 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403k6k9k54 %60 %66 %72 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.