Doanh thu bán hàng và CCDV
|
15,141,382
|
24,102,885
|
26,974,098
|
21,843,309
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,103,451
|
4,011,136
|
5,083,770
|
5,282,710
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
242,469
|
2,218,822
|
3,482,498
|
2,674,549
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
98,837
|
1,759,286
|
2,764,773
|
2,132,799
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
165,246,384
|
156,846,930
|
168,038,816
|
161,272,887
|
|