|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,473,994
|
4,388,156
|
4,309,043
|
4,007,101
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,008,058
|
2,963,545
|
2,810,489
|
2,559,262
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,341,419
|
7,175,189
|
2,800,361
|
6,293,696
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,341,419
|
7,175,189
|
2,800,361
|
5,768,862
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
316,955,542
|
325,027,175
|
329,543,178
|
336,854,870
|
|