MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HHP

 Công ty cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng (HOSE)

CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng - HHP
Công ty Cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng (mã số doanh nghiệp 0201282851) có trụ sở chính đặt tại Số 194 đường Kiều Hạ, phường Đông Hải 2, quận Hải An, thành phố Hải Phòng, Việt Nam được thành lập bởi 05 cổ đông sáng lập vào ngày 05 tháng 11 năm 2012, với số vốn góp ban đầu là 18 tỷ đồng để thực hiện dự án Tái cấu trúc nhà máy sản xuất giấy Đức Dương.
Cập nhật:
15:15 T3, 13/05/2025
8.76
  0.04 (0.46%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.72
  • Giá trần
    9.33
  • Giá sàn
    8.11
  • Giá mở cửa
    8510
  • Giá cao nhất
    8.85
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:08/08/2018
Với Khối lượng (cp):10,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.0
Ngày giao dịch cuối cùng:18/02/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/08/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/05/2024: Phát hành cho CBCNV 500,000
- 22/04/2024: Phát hành riêng lẻ 20,000,000
- 17/01/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6.5%
- 27/02/2023: Phát hành riêng lẻ 30,000,000
- 09/12/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6.5%
- 22/11/2021: Phát hành riêng lẻ 10,000,000
- 09/04/2021: Phát hành cho CBCNV 900,000
- 02/04/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6.5%
- 20/08/2019: Phát hành riêng lẻ 6,500,000
- 07/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.26
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.26
  •        P/E :
    34.02
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.51
  •        P/B:
    0.73
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    125,690
  • KLCP đang niêm yết:
    86,554,343
  • KLCP đang lưu hành:
    86,554,343
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    758.22
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 437,898,819 492,694,036 528,339,710 655,697,239
Giá vốn hàng bán 419,061,946 482,444,680 512,010,929 622,028,488
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 18,836,874 10,123,755 16,328,781 33,658,733
Lợi nhuận tài chính -2,660,774 -2,772,658 -7,052,561 -14,327,557
Lợi nhuận khác -55,480 -256,257 170,724 -24,955
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,303,612 3,957,107 8,199,757 16,185,425
Lợi nhuận sau thuế 9,920,346 3,198,247 6,708,388 12,814,634
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,271,968 2,308,576 4,665,428 11,636,791
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 979,320,525 1,119,835,884 1,160,416,345 1,250,646,077
Tổng tài sản 2,557,808,069 2,779,825,764 2,885,793,336 3,067,428,508
Nợ ngắn hạn 847,805,074 948,053,548 1,010,188,652 1,022,832,458
Tổng nợ 1,533,618,398 1,752,517,339 1,853,628,655 1,973,273,963
Vốn chủ sở hữu 1,024,189,671 1,027,308,425 1,032,164,681 1,094,154,545
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.