|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
8,419,725
|
1,611,433
|
1,101,104
|
1,268,667
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
6,714,940
|
-151,641
|
-581,906
|
-1,363,423
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-32,789,881
|
-27,008,510
|
-36,280,096
|
-33,808,545
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-32,789,881
|
-27,008,510
|
-36,280,096
|
-33,808,545
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
64,420,629
|
57,927,831
|
56,893,791
|
55,619,292
|
|