MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KOS

 Công ty Cổ phần Kosy (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Kosy - KOS>
Công ty Cổ phần Kosy (Kosy) thành lập ngày 10/03/2008, theo giấy phép kinh doanh số 0102681319 do sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp với vốn điều lệ ban đầu là 120 tỷ đồng. Ngành nghề kinh doanh chính là: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi, san lấp mặt bằng; Xây công trình cấp thoát nước; Xây dựng đường dây và trạm điện dưới 35kV; Sản xuất, truyền tải điện;...
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:08/12/2017
Với Khối lượng (cp):41,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.8
Ngày giao dịch cuối cùng:12/07/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 103,750,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/12/2021: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 28/12/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 55.56%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 24/07/2018: Phát hành riêng lẻ 62,250,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.09
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.76
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    415,550
  • KLCP đang niêm yết:
    216,481,335
  • KLCP đang lưu hành:
    216,481,335
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 435,553,551 226,684,296 436,108,649 351,764,591
Giá vốn hàng bán 398,866,409 199,900,672 382,876,462 309,005,012
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 36,687,142 26,783,623 53,232,187 42,759,579
Lợi nhuận tài chính -22,363,396 -15,410,356 -31,277,010 -21,099,438
Lợi nhuận khác -459,494 -217,372 -3,923,912 46,099
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,873,088 3,539,357 7,344,610 13,140,024
Lợi nhuận sau thuế 1,733,826 2,694,809 3,880,970 11,178,999
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,702,895 2,609,041 3,938,663 11,013,011
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,312,056,644 3,275,252,582 3,272,964,324 3,327,811,925
Tổng tài sản 4,842,365,763 4,837,119,976 4,803,272,593 4,844,553,395
Nợ ngắn hạn 1,411,767,289 1,335,277,738 1,480,828,617
Tổng nợ 2,511,070,389 2,515,789,779 2,507,776,730
Vốn chủ sở hữu 2,331,295,373 2,321,330,197 2,336,776,665
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.