MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1222.46 54.12 4.63%

GTGD: 38,161.301 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1115012001250

HNX: 213.34 5.02 2.41%

GTGD: 2,132.799 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1205210215

Thông tin giao dịch

NHH

 Công ty Cổ phần Nhựa Hà Nội (HOSE)

Công ty Cổ phần Nhựa Hà Nội - HPCS.,JSC - NHH
Công ty Cổ phần Nhựa Hà Nội (mã ck: NHH) được thành lập năm 1972, có trụ sở tại tổ 12, phường Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội và trở thành công ty thành viên thuộc Tập đoàn An Phát Holdings từ cuối năm 2018. NHH được trang bị hệ thống nhà xưởng sản xuất, dây chuyền, trang thiết bị đồng bộ, hiện đại, là đối tác của các Tập đoàn đa quốc gia như Honda, Toyota, Samsung, Piaggio, LG, Panasonic, Brother… NHH được đánh giá là Công ty sản xuất nhựa tiên tiến, hiện đại hàng đầu Việt Nam, là đầu tàu miền Bắc trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp nhựa hỗ trợ.
Cập nhật:
15:15 T6, 11/04/2025
11.30
  0.55 (5.12%)
Khối lượng
218,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.75
  • Giá trần
    11.5
  • Giá sàn
    10
  • Giá mở cửa
    11.35
  • Giá cao nhất
    11.35
  • Giá thấp nhất
    10.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:08/09/2017
Với Khối lượng (cp):6,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):90.0
Ngày giao dịch cuối cùng:04/12/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/09/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 45.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 34,440,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/04/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 17/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/11/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 5.81%
- 07/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/08/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/11/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 58.46%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 23/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.18
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.18
  •        P/E :
    9.59
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.60
  •        P/B:
    0.61
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    270,170
  • KLCP đang niêm yết:
    72,880,000
  • KLCP đang lưu hành:
    72,880,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    823.54
(*) Số liệu EPS tính tới 30/12/2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 445,528,986 504,427,700 550,956,469 597,813,318
Giá vốn hàng bán 357,747,806 406,055,182 443,597,327 498,728,156
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 87,498,393 97,991,128 107,114,546 98,172,915
Lợi nhuận tài chính 3,137,399 3,791,223 -2,112,095 -5,289,575
Lợi nhuận khác 326,654 694,618 423,131 -2,322,445
Tổng lợi nhuận trước thuế 48,902,037 43,505,807 5,229,496 13,965,618
Lợi nhuận sau thuế 40,572,535 34,776,150 6,085,679 6,317,167
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 39,978,466 33,945,928 5,566,752 6,415,104
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 908,216,209 976,103,401 931,643,502 836,644,595
Tổng tài sản 2,135,965,102 2,227,500,233 2,160,776,962 1,930,332,138
Nợ ngắn hạn 669,657,023 759,210,543 680,033,710 511,812,551
Tổng nợ 722,174,634 830,460,599 757,562,441 573,800,451
Vốn chủ sở hữu 1,413,790,468 1,397,039,635 1,403,214,520 1,356,531,688
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
3.25 1.98 1.3 1.18
17.53 17.97 18.51 18.6
17.48 20.2 14.15 11.02
6.61 3.79 4.58 4.46
17.61 10.99 6.93 6.34
16.13 17.42 4.66 4.1
16.13 17.42 14.83 18.61
62.48 65.49 33.87 29.72
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k0 %1.2 %2.4 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402505007500 %6 %12 %18 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24025050075014.4 %16.8 %19.2 %21.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k24 %30 %36 %42 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.