|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
133,812,184
|
227,375,559
|
613,089,123
|
77,448,244
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,704,527
|
17,712,532
|
47,289,659
|
10,274,465
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
292,228
|
3,128,274
|
17,153,405
|
1,471,401
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
198,181
|
2,502,619
|
13,784,606
|
993,677
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
460,363,577
|
565,482,373
|
773,639,370
|
802,274,460
|
|