MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NO1

 Công ty Cổ phần Tập đoàn 911 (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Tập đoàn 911 - NO1>
Công ty cổ phần Tập đoàn 911 (911 GROUP .JSC) tiền thân là Công ty cổ phần Thiết bị Nền móng 911, được thành lập ngày 22/03/2011 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0105207386 bởi những sáng lập viên có trên 20 năm kinh nghiệm về kinh doanh, quản lý, khai thác các thiết bị thi công công trình. Hoạt động kinh doanh chính là Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/11/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 24,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.73
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.73
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.04
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    102,540
  • KLCP đang niêm yết:
    24,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    24,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 133,812,184 227,375,559 613,089,123 77,448,244
Giá vốn hàng bán 132,107,657 209,663,027 565,799,464 67,173,779
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,704,527 17,712,532 47,289,659 10,274,465
Lợi nhuận tài chính 7,251,149 -816,740 2,160,313 1,474,135
Lợi nhuận khác -67,355 -1,204,636 -1,306,289 2,457,055
Tổng lợi nhuận trước thuế 292,228 3,128,274 17,153,405 1,471,401
Lợi nhuận sau thuế 198,181 2,502,619 13,472,524 1,421,711
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 198,181 2,502,619 13,784,606 993,677
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 460,363,577 565,482,373 773,639,370 802,274,460
Tổng tài sản 539,334,541 651,957,239 899,116,427 936,070,992
Nợ ngắn hạn 221,524,400 334,195,782 517,775,190 570,347,099
Tổng nợ 223,165,199 336,474,465 563,907,530 615,601,685
Vốn chủ sở hữu 316,169,342 315,482,774 335,208,897 320,469,307
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.