Thông tin giao dịch
NO1
Công ty Cổ phần Tập đoàn 911 (HOSE)
Công ty cổ phần Tập đoàn 911 (911 GROUP .JSC) tiền thân là Công ty cổ phần Thiết bị Nền móng 911, được thành lập ngày 22/03/2011 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0105207386 bởi những sáng lập viên có trên 20 năm kinh nghiệm về kinh doanh, quản lý, khai thác các thiết bị thi công công trình. Hoạt động kinh doanh chính là Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
8.03
-0.08 (-0.99%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
8.11
-
Giá trần
8.67
-
Giá sàn
7.55
-
Giá mở cửa
8.08
-
Giá cao nhất
8.11
-
Giá thấp nhất
8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/11/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
24,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
293,832,248
|
198,627,540
|
226,230,874
|
133,812,184
|
|
Giá vốn hàng bán
|
278,536,169
|
173,430,154
|
211,427,388
|
132,107,657
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
15,296,078
|
25,197,386
|
14,803,486
|
1,704,527
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-645,888
|
-4,584,763
|
1,018,421
|
7,251,149
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2,886,551
|
1,145,452
|
-336,737
|
-67,355
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,626,635
|
10,863,427
|
6,538,183
|
292,228
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
6,101,631
|
8,551,150
|
4,768,451
|
198,181
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,101,631
|
8,551,150
|
4,768,451
|
198,181
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
458,778,635
|
525,507,367
|
406,605,134
|
460,363,577
|
|
Tổng tài sản
|
524,443,306
|
585,139,756
|
466,721,474
|
539,334,541
|
|
Nợ ngắn hạn
|
203,407,738
|
256,032,980
|
135,783,269
|
221,524,400
|
|
Tổng nợ
|
209,788,837
|
261,934,137
|
138,750,313
|
223,165,199
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
314,654,469
|
323,205,619
|
327,971,161
|
316,169,342
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
Năm 2023 |
|
|
|
|
|
0.7 |
|
|
|
|
|
12856.44 |
|
|
|
|
|
16.29 |
|
|
|
|
|
3.86 |
|
|
|
|
|
5.48 |
|
|
|
|
|
2.77 |
|
|
|
|
|
5.7 |
|
|
|
|
|
29.63 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.