MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.88 -2.05 -0.15%

GTGD: 16,960.72 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132213241326

HNX: 245.82 0.05 0.02%

GTGD: 659.337 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244245246247

Thông tin giao dịch

NO1

 Công ty Cổ phần Tập đoàn 911 (HOSE)

Công ty Cổ phần Tập đoàn 911 - NO1
Công ty cổ phần Tập đoàn 911 (911 GROUP .JSC) tiền thân là Công ty cổ phần Thiết bị Nền móng 911, được thành lập ngày 22/03/2011 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0105207386 bởi những sáng lập viên có trên 20 năm kinh nghiệm về kinh doanh, quản lý, khai thác các thiết bị thi công công trình. Hoạt động kinh doanh chính là Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.
Cập nhật:
15:15 T6, 21/03/2025
8.03
  -0.08 (-0.99%)
Khối lượng
42,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.11
  • Giá trần
    8.67
  • Giá sàn
    7.55
  • Giá mở cửa
    8.08
  • Giá cao nhất
    8.11
  • Giá thấp nhất
    8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/11/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 24,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.90
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.90
  •        P/E :
    8.88
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.17
  •        P/B:
    0.61
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    155,840
  • KLCP đang niêm yết:
    24,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    24,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    192.72
(*) Số liệu EPS tính tới | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 293,832,248 198,627,540 226,230,874 133,812,184
Giá vốn hàng bán 278,536,169 173,430,154 211,427,388 132,107,657
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 15,296,078 25,197,386 14,803,486 1,704,527
Lợi nhuận tài chính -645,888 -4,584,763 1,018,421 7,251,149
Lợi nhuận khác -2,886,551 1,145,452 -336,737 -67,355
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,626,635 10,863,427 6,538,183 292,228
Lợi nhuận sau thuế 6,101,631 8,551,150 4,768,451 198,181
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,101,631 8,551,150 4,768,451 198,181
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 458,778,635 525,507,367 406,605,134 460,363,577
Tổng tài sản 524,443,306 585,139,756 466,721,474 539,334,541
Nợ ngắn hạn 203,407,738 256,032,980 135,783,269 221,524,400
Tổng nợ 209,788,837 261,934,137 138,750,313 223,165,199
Vốn chủ sở hữu 314,654,469 323,205,619 327,971,161 316,169,342
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023
0.7
12856.44
16.29
3.86
5.48
2.77
5.7
29.63
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402505007500 %0.6 %1.2 %1.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401202403600 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401202403600 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/23Q4/23Q1/24Q3/2401202403600 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24025050075024 %36 %48 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.