|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
258,787,815
|
252,079,898
|
282,495,931
|
174,345,886
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
64,458,774
|
57,019,681
|
68,499,022
|
57,895,294
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
34,781,932
|
32,622,978
|
48,582,458
|
44,045,624
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
27,495,223
|
25,879,271
|
39,391,882
|
36,159,746
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
643,955,521
|
655,593,448
|
688,567,042
|
478,654,939
|
|