MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

QNP

 Công ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn - QNP>
Thương hiệu Cảng Quy Nhơn được nhiều chủ hàng, chủ tàu trong nước và quốc tế biết đến với năng suất, chất lượng cao, giải phóng tàu nhanh. Cảng có cơ sở hạ tầng và trang thiết bị đủ điều kiện tiếp nhận, xếp dỡ các mặt hàng tổng hợp, hàng container và hàng siêu trường, siêu trọng. Hệ thống quản lý, điều hành của Cảng phù hợp theo tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015, với mục tiêu “UY TÍN-CHẤT LƯỢNG-AN TOÀN-PHÁT TRIỂN”, Được Bộ Khoa học và Công nghệ chứng nhận Cúp vàng ISO năm 2006.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 11/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.19
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.19
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.53
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,020
  • KLCP đang niêm yết:
    40,409,950
  • KLCP đang lưu hành:
    40,409,950
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 258,787,815 252,079,898 282,495,931 174,345,886
Giá vốn hàng bán 190,546,050 193,950,280 211,314,026 114,998,080
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 64,458,774 57,019,681 68,499,022 57,895,294
Lợi nhuận tài chính 816,498 -1,010,220 3,331,487 4,699,779
Lợi nhuận khác 871,186 -356,642 126,611 1,082,744
Tổng lợi nhuận trước thuế 34,781,932 32,622,978 48,582,458 44,045,624
Lợi nhuận sau thuế 27,495,223 25,879,271 39,391,882 36,159,746
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 27,495,223 25,879,271 39,391,882 36,159,746
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 643,955,521 655,593,448 688,567,042 478,654,939
Tổng tài sản 1,324,216,529 1,355,480,136 1,408,658,307 1,281,171,188
Nợ ngắn hạn 209,352,797 214,341,414 317,057,268 178,884,584
Tổng nợ 443,974,194 449,405,379 552,348,966 411,316,098
Vốn chủ sở hữu 880,242,335 906,074,757 856,309,341 869,855,090
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.