MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TLD

 Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long - TLD>
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long tiền thân là Công ty TNHH Thương mại và Xây dựng Ngọc Hà thành lập tháng 09 năm 2000 với vốn điều lệ là 11 tỷ đồng ngành nghề chính là sản xuất, chế biến và kinh doanh các sản phẩm đồ gỗ xây dựng, trang trí nội ngoại thất, xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, đầu tư xây dựng hạ tầng các cụm công nghiệp làng nghề.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/12/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
- 08/08/2022: Phát hành riêng lẻ 32,000,000
- 23/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 28/12/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 10/09/2020: Phát hành riêng lẻ 10,000,000
- 19/06/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 11/09/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
- 10/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.23
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.23
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.54
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    359,840
  • KLCP đang niêm yết:
    77,741,356
  • KLCP đang lưu hành:
    77,741,356
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 143,954,182 123,539,724 177,748,649 108,483,796
Giá vốn hàng bán 131,545,681 114,254,382 163,313,322 93,574,667
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,408,501 9,285,342 14,435,327 13,386,205
Lợi nhuận tài chính -1,329,269 -1,555,734 -1,446,677 -1,529,848
Lợi nhuận khác -18,946 -9,789 -48,589 -159,706
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,541,352 2,720,715 6,525,839 5,590,176
Lợi nhuận sau thuế 4,461,907 2,522,591 6,074,370 5,169,880
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,461,907 2,517,136 6,084,291 4,981,951
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 804,892,268 926,675,732 1,085,365,002 1,139,575,186
Tổng tài sản 1,055,092,279 1,171,752,851 1,363,524,560 1,419,474,532
Nợ ngắn hạn 205,704,520 239,739,092 281,063,684 261,196,789
Tổng nợ 233,801,314 272,682,383 374,181,127 424,810,804
Vốn chủ sở hữu 821,290,965 899,070,468 989,343,433 994,663,728
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.