MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TLG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long - TLG>
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long tiền thân là Cơ sở bút bi Thiên Long được thành lập năm 1981. Năm 1996, Cơ sở bút bi Thiên Long chuyển đổi thành Công ty TNHH SX-TM Thiên Long. Tháng 03 năm 2005, Công ty TNHH SX-TM Thiên Long chính thức chuyển đổi thành Công ty Cổ phần SX-TM Thiên Long với vốn điều lệ là 100 tỷ đồng. Năm 2010 chính thức niêm yết tại HSX với mã TLG
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 35.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/09/2025: Phát hành cho CBCNV 1,300,000
- 08/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/11/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/10/2023: Phát hành cho CBCNV 800,000
- 23/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/09/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/03/2019: Phát hành riêng lẻ 5,000,000
- 30/08/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/11/2017: Phát hành cho CBCNV 750,000
- 13/07/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/02/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 30/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/07/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/10/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 10/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/09/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 18/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/10/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 11/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.82
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.82
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    29.65
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    91,490
  • KLCP đang niêm yết:
    87,753,575
  • KLCP đang lưu hành:
    87,753,575
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 851,364,302 797,911,000 1,250,290,000 1,190,125,923
Giá vốn hàng bán 485,317,729 454,775,000 575,027,088 596,392,674
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 361,450,016 339,656,000 670,858,325 588,094,732
Lợi nhuận tài chính 15,077,278 3,423,567 6,543,418 4,674,811
Lợi nhuận khác -818,986 1,184,327 5,872,837 614,946
Tổng lợi nhuận trước thuế 54,540,861 100,737,000 279,501,898 97,242,768
Lợi nhuận sau thuế 38,962,072 78,386,428 221,872,753 75,728,985
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 39,156,078 78,895,576 222,677,527 76,126,828
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,670,706,306 2,653,597,352 2,942,146,922 2,954,538,077
Tổng tài sản 3,359,561,363 3,340,979,111 3,765,461,990 3,792,759,661
Nợ ngắn hạn 985,667,030 889,686,814 1,273,720,629 1,216,417,603
Tổng nợ 1,012,333,480 915,779,208 1,299,683,152 1,242,438,234
Vốn chủ sở hữu 2,347,227,883 2,425,197,507 2,465,778,838 2,550,321,427
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.