MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TVB

 Công ty cổ phần Chứng khoán T-Cap (HOSE)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Logo Công ty cổ phần Chứng khoán T-Cap - TVB>
TVB tiền thân là CTCP Chứng khoán Thái Bình Dương, được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0103015199 ngày 22 tháng 12 năm 2006 và Giấy phép hoạt động số 46/UBCK-GPHĐKD do UBCKNN cấp ngày 28/12/2006, thay đổi lần gần nhất ngày 24/08/2020 theo Giấy phép điều chỉnh số 54/GPĐC-UBCK. TVB hiện hoạt động với các nghiệp vụ môi giới chứng khoán, tự doanh chứng khoan, lưu lkys chứng khoán, tư vấn đầu tư, bảo lãnh phát hành chứng khoán và các hoạt động tài chính khác.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:18/06/2015
Với Khối lượng (cp):9,600,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):11.9
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2018
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:29/06/2018
Với Khối lượng (cp):15,020,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):23.9
Ngày giao dịch cuối cùng:12/04/2021
Giao dịch đầu tiên tại HNX:16/04/2021
Với Khối lượng (cp):54,725,873
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):0.0
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/09/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 106,715,461
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/04/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 06/12/2021: Phát hành cho CBCNV 5,300,000
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.6%
- 03/06/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 20/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 30%
- 10/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/10/2020: Phát hành cho CBCNV 2,605,990
- 14/07/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7.3%
- 03/09/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 26/12/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 22/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7.8%
- 31/05/2017: Phát hành riêng lẻ 5,420,000
- 22/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.6%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.51
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.53
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    44,050
  • KLCP đang niêm yết:
    112,097,019
  • KLCP đang lưu hành:
    112,097,019
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV -6,924,728 39,824,564 4,684,930 47,877,268
Lợi nhuận tài chính 1,209,423 289,387 116,292 137,163
Tổng lợi nhuận KT trước thuế -19,738,903 32,723,954 -27,472,038 37,599,525
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 13,715,545 32,723,954 -26,568,410 37,599,525
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,715,545 32,723,954 -26,568,410 37,599,525
Lợi nhuận khác -152,295 -61,390 2,092
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,161,549,652 1,178,673,759 1,154,490,871 1,180,368,449
Tổng tài sản 1,176,898,221 1,194,877,606 1,170,510,884 1,196,354,441
Nợ ngắn hạn 27,302,276 28,350,361 13,234,497 15,434,366
Tổng nợ 28,205,904 29,253,988 13,234,497 15,434,366
Vốn chủ sở hữu 1,148,692,317 1,165,623,618 1,157,276,387 1,180,920,075
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.