|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
749,879,238
|
248,728,455
|
180,234,755
|
395,570,453
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
96,973,225
|
57,693,190
|
50,017,044
|
173,985,938
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
123,570,058
|
158,786,283
|
18,657,066
|
143,793,424
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
103,741,438
|
140,786,770
|
6,829,847
|
118,161,707
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,152,291,995
|
6,580,647,977
|
6,889,166,501
|
7,466,157,795
|
|