MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VTB

 Công ty Cổ phần Viettronics Tân Bình (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Viettronics Tân Bình - VTB>
Tiền thân của Công ty là một xưởng sản xuất nhỏ của Công ty Sony thành lập năm 1973, và qua các giai đoạn phát triển từ xưởng sản xuất cơ điện Tân Bình (năm 1975), Nhà máy chế tạo tụ xoay Tân Bình (năm 1981), Xí nghiệp Vietronics Tân Bình (1983), đến năm 1991 đổi tên thành Công ty Điện tử Tân Bình với hình thức sở hữu là doanh nghiệp nhà nước
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 47.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/10/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 30/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 03/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 10/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 14/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 03/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/08/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/01/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.08
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.46
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    56,230
  • KLCP đang niêm yết:
    11,982,050
  • KLCP đang lưu hành:
    10,804,520
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 32,317,616 26,985,377 39,173,077 33,834,635
Giá vốn hàng bán 24,485,017 12,379,191 21,500,180 17,428,720
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,832,599 14,519,290 17,649,443 16,405,915
Lợi nhuận tài chính 784,759 663,373 807,410 762,328
Lợi nhuận khác -19,743 208,744 -44,309 -8,835
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,302,139 2,667,484 4,671,755 2,946,240
Lợi nhuận sau thuế 3,338,067 1,899,862 3,812,386 2,257,987
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,266,255 2,335,022 3,635,981 2,463,901
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 127,781,101 122,890,523 126,430,770 132,905,484
Tổng tài sản 237,635,972 232,309,233 235,066,684 240,939,519
Nợ ngắn hạn 21,851,710 19,526,930 21,861,263 24,658,939
Tổng nợ 45,575,249 43,983,128 48,634,087 52,248,906
Vốn chủ sở hữu 192,060,723 188,326,105 186,432,596 188,690,613
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.