|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
378,245,344
|
217,744,210
|
463,718,577
|
391,368,659
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
32,991,512
|
43,264,379
|
54,986,723
|
45,291,256
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
57,174,786
|
24,160,327
|
37,688,325
|
11,649,042
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
71,785,568
|
26,458,524
|
27,909,948
|
8,593,602
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,482,481,087
|
1,333,169,060
|
1,363,937,410
|
1,730,722,655
|
|