MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

YEG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 - YEG>
Thành lập vào năm 2006, Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 (YEG) khởi đầu là trang thông tin điện tử www.yeah1.com chuyên cung cấp thông tin giải trí cho giới trẻ, do ông Nguyễn Ảnh Nhượng Tống cùng cộng sự sáng lập. Doanh thu ban đầu của Công ty chỉ vỏn vẹn 150 USDcùng xấp xỉ 40 ngàn lượt xem.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 300.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 27,369,968
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/01/2025: Bán ưu đãi, tỷ lệ 40%
- 02/07/2024: Phát hành cho CBCNV 5,648,190
- 14/12/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 72.2%
- 11/09/2023: Phát hành riêng lẻ 45,000,000
- 21/08/2018: Phát hành riêng lẻ 3,910,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.70
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.70
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.72
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,137,110
  • KLCP đang niêm yết:
    191,802,035
  • KLCP đang lưu hành:
    191,802,035
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 378,245,344 217,744,210 463,718,577 391,368,659
Giá vốn hàng bán 344,852,092 174,479,831 400,724,449 345,662,574
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 32,991,512 43,264,379 54,986,723 45,291,256
Lợi nhuận tài chính 61,752,736 34,372,909 10,451,207 1,820,863
Lợi nhuận khác -3,271,937 -3,506,455 -463,726 -848,874
Tổng lợi nhuận trước thuế 57,174,786 24,160,327 37,688,325 11,649,042
Lợi nhuận sau thuế 71,020,103 23,252,972 33,298,712 7,342,328
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 71,785,568 26,458,524 27,909,948 8,593,602
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,482,481,087 1,333,169,060 1,363,937,410 1,730,722,655
Tổng tài sản 2,492,326,028 2,571,459,400 2,684,515,872 2,753,758,052
Nợ ngắn hạn 936,785,204 464,394,888 557,062,061 605,322,676
Tổng nợ 985,419,082 500,322,520 584,256,179 643,424,347
Vốn chủ sở hữu 1,506,906,946 2,071,136,881 2,100,259,693 2,110,333,705
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.