Thông tin giao dịch
APF
Công ty Cổ phần Nông sản thực phẩm Quảng Ngãi (UpCOM)
Công ty Cổ phần Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi được thành lập trên cơ sở cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước là Công ty Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi theo Quyết định số 252/QĐ-UB ngày 25/12/2003 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Công ty hoạt động theo Giấy đăng ký kinh doanh số 3403000019 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Ngãi cấp lần đầu ngày 26/12/2003.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
50.90
0.1 (0.2%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
50.8
-
Giá trần
58.4
-
Giá sàn
43.2
-
Giá mở cửa
50.6
-
Giá cao nhất
50.9
-
Giá thấp nhất
50.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
63.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,893,557
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,085,356,782
|
2,639,785,510
|
1,329,092,890
|
1,405,091,370
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,929,585,629
|
2,395,640,399
|
1,219,894,100
|
1,314,611,708
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
155,771,154
|
244,145,111
|
109,198,789
|
90,479,662
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
8,344,011
|
37,168,583
|
-558,661
|
-12,629,285
|
|
Lợi nhuận khác
|
193,217
|
-22,760
|
253,132
|
-1,033,034
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
49,123,866
|
98,877,020
|
32,714,208
|
2,803,213
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
47,525,222
|
98,877,020
|
32,714,208
|
2,803,213
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
46,490,433
|
97,886,339
|
32,199,496
|
1,983,451
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,903,770,976
|
2,750,270,877
|
2,070,690,042
|
1,405,469,018
|
|
Tổng tài sản
|
3,166,244,801
|
3,958,800,822
|
3,394,365,466
|
2,788,055,352
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,928,358,715
|
2,631,200,419
|
2,064,243,874
|
1,539,631,835
|
|
Tổng nợ
|
2,057,736,838
|
2,777,519,650
|
2,199,909,034
|
1,667,865,027
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,108,507,963
|
1,181,281,173
|
1,194,456,433
|
1,120,190,324
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.