MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

EXIMLAND

 Công ty cổ phần Bất động sản E Xim (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,243,969 7,461,519 9,604,156 8,707,986
Giá vốn hàng bán 2,402,287 3,215,261 5,232,607 4,438,003
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,841,683 4,246,258 4,371,548 4,269,983
Lợi nhuận tài chính -2,384,935 52,231 -2,600,407 -1,550,014
Lợi nhuận khác -359,381 -702,492 -62,093 1,614,212
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,066,550 415,419 -1,534,103 1,203,360
Lợi nhuận sau thuế -1,632,016 28,135 -1,982,956 753,730
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,708,038 57,777 -2,020,560 799,473
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 75,878,677 176,379,777 167,478,602 152,432,449
Tổng tài sản 700,049,212 702,136,515 695,215,438 677,043,487
Nợ ngắn hạn 62,850,510 64,982,242 63,891,842 44,906,160
Tổng nợ 142,813,810 144,945,542 140,298,778 121,373,096
Vốn chủ sở hữu 557,235,402 557,190,973 554,916,660 555,670,391
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 -0.14
9.73 9.73 9.73 n/a
n/a n/a n/a n/a
22.59 22.59 22.59 -0.91
15.25 15.25 15.25 -1.14
6100 6100 6100 -20.17
2000 2000 2000 55.13
111.11 111.11 111.11 20.18
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-60006001.2k-0.4 %-0.2 %0 %0.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-50005001k-0.4 %-0.2 %0 %0.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-1001020-30 %-15 %0 %15 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/250481240 %50 %60 %70 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25025050075016 %18 %20 %22 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.