Loại báo cáo |
Thời gian |
Tải về |
Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2019 (đã kiểm toán) |
CN/2019 |
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2019 (đã kiểm toán) |
CN/2019 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2019 (đã soát xét) |
Q2/2019 |
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2019 |
Q2/2019 |
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2019 (đã soát xét) |
Q2/2019 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2019 |
Q2/2019 |
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2019 |
Q1/2019 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2019 |
Q1/2019 |
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2018 (đã kiểm toán) |
CN/2018 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2018 (đã kiểm toán) |
CN/2018 |
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 4 năm 2018 |
Q4/2018 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2018 |
Q4/2018 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2018 |
Q3/2018 |
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2018 |
Q3/2018 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2018 |
Q2/2018 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2018 (đã soát xét) |
Q2/2018 |
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2018 |
Q2/2018 |
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2018 (đã soát xét) |
Q2/2018 |
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2018 |
Q1/2018 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2018 |
Q1/2018 |
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2017 (đã kiểm toán) |
CN/2017 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2017 (đã kiểm toán) |
CN/2017 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2017 |
Q4/2017 |
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 4 năm 2017 |
Q4/2017 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2017 |
Q3/2017 |
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2017 |
Q3/2017 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2017 |
Q2/2017 |
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2017 (đã soát xét) |
Q2/2017 |
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2017 |
Q2/2017 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2017 (đã soát xét) |
Q2/2017 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2017 |
Q1/2017 |
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2017 |
Q1/2017 |
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2016 |
Q2/2016 |
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2016 (đã soát xét) |
Q2/2016 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2016 (đã soát xét) |
Q2/2016 |
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 1 năm 2016 |
Q1/2016 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2016 |
Q1/2016 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2015 (đã kiểm toán) |
CN/2015 |
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2015 (đã kiểm toán) |
CN/2015 |
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 3 năm 2015 |
Q3/2015 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2015 |
Q3/2015 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2015 (đã soát xét) |
Q2/2015 |
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2015 |
Q2/2015 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2015 |
Q2/2015 |
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2015 (đã soát xét) |
Q2/2015 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2014 (đã kiểm toán) |
CN/2014 |
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2014 (đã kiểm toán) |
CN/2014 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2014 |
Q4/2014 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2014 |
Q3/2014 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2014 |
Q2/2014 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2014 (đã soát xét) |
Q2/2014 |
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2014 (đã soát xét) |
Q2/2014 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2014 |
Q1/2014 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2013 (đã kiểm toán) |
CN/2013 |
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2013 (đã kiểm toán) |
CN/2013 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2013 |
Q4/2013 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2013 |
Q3/2013 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2013 |
Q2/2013 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 1 năm 2013 |
Q1/2013 |
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2012 |
Q2/2012 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2011 (đã kiểm toán) |
CN/2011 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2010 (đã kiểm toán) |
CN/2010 |
|
Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2008 (đã kiểm toán) |
CN/2008 |
|