|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,834,134
|
676,584
|
1,920,797
|
7,684,565
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,575,700
|
-612,507
|
1,662,363
|
2,401,740
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-3,848,857
|
-46,920,815
|
634,765
|
21,591,406
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-3,848,857
|
-46,920,815
|
634,765
|
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
55,138,331
|
117,551,194
|
62,079,651
|
54,202,078
|
|