MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ANPHU

 Công ty cổ phần An Phú (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,834,134 676,584 1,920,797 7,684,565
Giá vốn hàng bán 258,433 1,289,091 258,433 5,282,824
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,575,700 -612,507 1,662,363 2,401,740
Lợi nhuận tài chính -3,875,207 -44,012,393 930,110 26,917,646
Lợi nhuận khác 3,176 -207
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,848,857 -46,920,815 634,765 21,591,406
Lợi nhuận sau thuế -3,848,857 -46,920,815 634,765 13,918,972
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,848,857 -46,920,815 634,765
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 55,138,331 117,551,194 62,079,651 54,202,078
Tổng tài sản 1,153,545,001 1,213,802,629 1,166,378,309 1,171,521,730
Nợ ngắn hạn 47,108,079 46,380,213 47,294,816 47,316,979
Tổng nợ 47,991,599 47,263,733 48,178,336 48,200,499
Vốn chủ sở hữu 1,105,553,402 1,166,538,896 1,118,199,973 1,123,321,231
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.