MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CRV

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Bất động sản CRV

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,468,374,237 1,468,374,237 696,305,538 464,708,414
Giá vốn hàng bán 927,274,919 927,274,919 404,673,519 283,287,154
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 541,099,319 541,099,319 291,632,019 181,421,260
Lợi nhuận tài chính 17,334,990 17,334,990 827,076 1,713,383
Lợi nhuận khác 550,251 550,251 -245,931 -31,108,906
Tổng lợi nhuận trước thuế 401,718,260 401,718,260 228,334,549 94,537,364
Lợi nhuận sau thuế 339,452,131 339,452,131 177,790,896 64,545,219
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 339,423,142 339,423,142 177,769,067 64,516,453
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 8,108,764,013 8,108,764,013 7,728,644,076 7,707,772,571
Tổng tài sản 9,270,802,289 9,270,802,289 9,020,775,326 9,056,209,068
Nợ ngắn hạn 1,752,132,395 1,752,132,395 1,280,073,156 1,256,674,990
Tổng nợ 1,818,790,727 1,818,790,727 1,338,100,356 1,308,998,879
Vốn chủ sở hữu 7,452,011,562 7,452,011,562 7,682,674,970 7,747,210,190
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.