Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,468,374,237
|
1,468,374,237
|
696,305,538
|
464,708,414
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
541,099,319
|
541,099,319
|
291,632,019
|
181,421,260
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
401,718,260
|
401,718,260
|
228,334,549
|
94,537,364
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
339,423,142
|
339,423,142
|
177,769,067
|
64,516,453
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
8,108,764,013
|
8,108,764,013
|
7,728,644,076
|
7,707,772,571
|
|