|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
10,297,258,341
|
10,669,639,607
|
11,316,360,654
|
10,996,858,547
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
338,735,773
|
361,604,917
|
506,075,115
|
356,102,094
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
12,319,184
|
22,290,709
|
48,485,565
|
38,726,375
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
9,535,647
|
16,900,723
|
34,170,202
|
29,890,629
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
13,532,222,084
|
13,911,244,813
|
14,562,199,796
|
16,115,032,386
|
|