Doanh thu bán hàng và CCDV
|
7,370,611
|
7,243,969
|
7,461,519
|
9,604,156
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,085,958
|
4,841,683
|
4,246,258
|
4,371,548
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-1,997,477
|
-1,066,550
|
415,419
|
-1,534,103
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,346,702
|
-1,708,038
|
57,777
|
-2,020,560
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
85,741,569
|
75,878,677
|
176,379,777
|
167,478,602
|
|