MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HAICHAU

 Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Châu (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 171,863,281 207,779,600 226,755,619 157,178,660
Giá vốn hàng bán 152,270,705 168,085,922 183,474,461 130,764,344
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,570,388 39,517,876 43,086,308 26,372,552
Lợi nhuận tài chính -3,284,992 -4,755,918 -7,222,230 -3,328,467
Lợi nhuận khác 103,629 153,531 -37,122 -699,380
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,025,669 8,822,333 4,263,920 3,879,865
Lợi nhuận sau thuế 2,420,536 7,057,866 3,282,085 2,759,668
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,420,536 7,057,866 3,282,085 2,759,668
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 361,323,629 347,245,931 359,994,356 434,670,061
Tổng tài sản 656,808,055 638,974,738 645,388,353 713,313,588
Nợ ngắn hạn 332,523,465 305,002,912 325,762,519 398,582,018
Tổng nợ 438,483,597 413,592,414 416,723,944 481,890,458
Vốn chủ sở hữu 218,324,458 225,382,324 228,664,409 231,423,130
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.