Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
DAIABANK
Ngân hàng Thương mại cổ phần Đại Á (OTC)
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
DaiABank: Ngày 25/12 chốt DS cổ đông hoán đổi cp HDBank (tỷ lệ 1:1)
(13/12/2013 09:03)
Tổng công ty Tín Nghĩa thoái vốn gần 80 triệu cổ phần khỏi DaiABank
(28/11/2013 14:13)
Sẽ xóa tên DaiABank trong tháng 12/2013
(18/11/2013 18:29)
HDBank và DaiABank sắp “đăng ký kết hôn”
(02/10/2013 08:24)
Cổ đông DaiABank thông qua các tờ trình sáp nhập vào HDBank
(25/09/2013 16:52)
Chạy đua theo "mốt" sáp nhập
(14/09/2013 11:19)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Quý 3- 2011
Quý 1- 2012
Quý 2- 2012
Quý 3- 2012
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*)
628,861,679
756,275,192
672,578,164
573,905,622
Tổng lợi nhuận trước thuế
119,482,924
115,912,947
86,728,459
63,260,870
Tổng chi phí
481,526,600
637,206,588
562,052,615
474,259,219
Lợi nhuận ròng(**)
119,482,924
95,723,326
68,641,286
60,997,961
Xem đầy đủ
Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản
19,239,345,374
22,168,054,466
19,753,472,174
19,227,190,358
Tiền cho vay
6,633,304,150
7,039,620,740
7,734,339,534
8,111,019,301
Đầu tư chứng khoán
2,077,935,153
2,508,681,735
3,269,069,781
2,845,994,420
Góp vốn và đầu tư dài hạn
196,521,377
38,144,615
38,144,615
38,144,615
Tiền gửi
13,807,735,267
17,175,803,177
14,920,619,644
14,065,665,950
Vốn và các quỹ
3,448,147,880
3,606,377,651
3,350,348,409
3,402,990,019
Xem đầy đủ
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
+
Công ty
Tin tức
Lãnh đạo
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2013
Tổng tài sản
19.500 tỷ đồng
Nợ xấu
tối đa 3%
Tỷ lệ an toàn vốn (CAR)
> 9%
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2013
Tổng tài sản: 19.500 tỷ đồng
Nợ xấu: tối đa 3%
Tỷ lệ an toàn vốn (CAR): > 9%
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Tài chính / Ngân hàng thương mại
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
IFS
HSX
0.0
21.2
276.8
NOS
Upcom
0.0
1.0
16.6
CIC
HNX
0.0
-
-
8.3
CLM
HNX
0.0
69.0
123.2
I40
Upcom
0.0
3.3
5.1
ILC
HNX
0.0
6.0
23.7
NOS
Upcom
0.0
1.0
16.0
PHS
HNX
0.0
10.1
83.4
SVS
HNX
0.0
3.6
48.6
AVS
HNX
0.0
6.2
223.2
<
1
2
3
4
5
>
Trang 1/5 (Tổng số 50 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
12/13/2025 9:30:43 AM
Giá cổ phiếu
0