Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
SCB
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn (OTC)
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
Những công ty nào từng kiểm toán Báo cáo tài chính ngân hàng SCB?
(15/03/2024 00:10)
Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB) tiếp tục đóng cửa nhiều phòng giao dịch tại TP HCM
(04/12/2023 16:49)
Ngân hàng Nhà nước thay Chủ tịch HĐQT Ngân hàng SCB
(22/09/2023 13:24)
Ngân hàng Nhà nước đã trình chủ trương cơ cấu lại SCB
(20/09/2023 08:37)
'Sức khỏe' của Ngân hàng SCB hiện ra sao?
(16/10/2022 07:19)
Nhân sự từ VietinBank, BIDV, Vietcombank, Agribank được NHNN chỉ định tham gia quản trị, điều hành SCB là những ai?
(15/10/2022 22:33)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Quý 3- 2021
Quý 4- 2021
Quý 1- 2022
Quý 2- 2022
Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*)
18,237,945,000
12,960,823,000
12,702,566,000
11,814,878,000
Tổng lợi nhuận trước thuế
296,598,000
650,237,000
616,134,000
101,372,000
Tổng chi phí
11,273,724,000
11,767,240,000
10,856,595,000
12,270,353,000
Lợi nhuận ròng(**)
254,175,000
469,477,000
559,134,000
17,318,000
Xem đầy đủ
Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản
(1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản
673,276,150,000
703,155,353,000
739,291,840,000
761,177,513,000
Tiền cho vay
352,913,401,000
360,439,372,000
395,472,231,000
389,792,376,000
Đầu tư chứng khoán
88,636,352,000
90,525,412,000
84,498,947,000
97,804,825,000
Góp vốn và đầu tư dài hạn
25,565,000
23,888,000
23,888,000
23,888,000
Tiền gửi
503,404,116,000
536,265,060,000
579,320,233,000
610,685,161,000
Vốn và các quỹ
22,063,217,000
22,535,321,000
22,968,504,000
22,933,704,000
Xem đầy đủ
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
+
Công ty
Tin tức
Lãnh đạo
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2020
Tổng tài sản
637.166 tỷ đồng
Cho vay khách hàng
377.283 tỷ đồng
Góp vốn và đầu tư
111.343 tỷ đồng
Huy động thị trường I
553.092 tỷ đồng
Vốn điều lê
20.232 tỷ đồng
Thu phí dịch vụ
2.005 tỷ đồng
Thu phí riêng lẻ SCB
1.800 tỷ đồng
Xem chi tiết
Chi tiết phương án kinh doanh năm 2020
BÁO CÁO PHÂN TÍCH
Banking Sector
(07/12/2011)
Xem tiếp
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Tài chính / Ngân hàng thương mại
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
ABB
Upcom
15.40
(-3.14%)
2.2
7.0
ACB
HSX
23.50
(-1.88%)
3.4
6.9
Agribank
OTC
-
-
0.0
-
ANZBANK
OTC
-
-
0.0
-
BAB
HNX
12.40
(+0.00%)
1.0
12.7
Baovietbank
OTC
-
-
0.0
-
BID
HSX
37.00
(-1.60%)
3.7
10.0
BVB
Upcom
12.70
(-2.31%)
0.8
15.4
CBBank
OTC
-
-
0.0
-
CIMB
OTC
-
-
0.0
-
<
1
2
3
4
5
>
Trang 1/5
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
<
>
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
12/13/2025 10:20:01 AM
Giá cổ phiếu
0