|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
761,429
|
810,979
|
748,475
|
883,157
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
95,627
|
160,667
|
136,956
|
266,069
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-7,093,953
|
-7,126,438
|
-7,647,344
|
-7,019,143
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-7,093,953
|
-7,126,438
|
-7,647,344
|
-7,019,143
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
43,082,345
|
42,590,523
|
42,312,934
|
42,318,021
|
|