MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

XMCT

 CTCP Xi măng Công Thanh (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 45,464,151 30,645,469 3,959,053 21,075,182
Giá vốn hàng bán 126,258,971 84,607,565 82,107,267 95,105,230
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -80,794,820 -53,962,095 -78,148,213 -74,030,048
Lợi nhuận tài chính -268,265,860 -274,764,800 -271,927,286 -270,431,941
Lợi nhuận khác 213 4,982,984 -102,376
Tổng lợi nhuận trước thuế -365,056,780 -337,544,150 -357,485,102 -352,316,726
Lợi nhuận sau thuế -365,056,780 -337,544,150 -357,485,102 -352,316,726
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -365,056,780 -337,544,150 -352,316,726
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 627,093,396 632,259,259 618,747,893 594,787,415
Tổng tài sản 11,697,305,528 11,656,899,885 11,575,007,978 11,459,578,134
Nợ ngắn hạn 3,492,662,258 3,764,907,825 3,780,625,376 3,784,517,124
Tổng nợ 19,809,797,310 20,129,284,155 20,404,877,349 20,669,294,430
Vốn chủ sở hữu -8,112,491,783 -8,472,384,270 -8,829,869,371 -9,209,716,296
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.