Doanh thu bán hàng và CCDV
|
70,775,087
|
76,225,491
|
108,246,988
|
88,494,085
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
23,764,788
|
20,998,377
|
49,720,941
|
33,131,092
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
19,205,968
|
16,663,869
|
39,961,392
|
26,941,718
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
19,205,968
|
16,678,218
|
39,961,392
|
26,941,718
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,136,152,504
|
2,326,703,982
|
2,641,804,292
|
3,141,284,228
|
|