MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ABW

 CTCP Chứng khoán An Bình (UpCOM)

Logo CTCP Chứng khoán An Bình - ABW>
Công ty cổ phần chứng khoán An Bình (ABS) với lịch sử 16 năm thành lập, là một trong những công ty chứng khoán đầu tiên của TTCK Việt Nam. Với bề dày truyền thống, công ty có lợi thế về đội ngũ tư vấn lâu năm trên thị trường, mức độ am hiểu sâu nhu cầu khách hàng đầu tư và uy tín được khẳng định. ABS cũng là công ty chứng khoán tiên phong phát triển theo hướng fintech, đầu tư mạnh mẽ về ứng dụng công nghệ thông tin và có Nền tảng giao dịch thông minh ABS Invest với nhiều công cụ ưu việt và thuận tiện khi sử dụng do đề cao trải nghiệm khách hàng trong khâu thiết kế dựa trên nghiên cứu kỹ nhu cầu khách hàng.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
8.40
  -0.2 (-2.33%)
Khối lượng
98,501
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.6
  • Giá trần
    9.8
  • Giá sàn
    7.4
  • Giá mở cửa
    8.6
  • Giá cao nhất
    8.7
  • Giá thấp nhất
    8.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    44,300
  • GT Mua
    0.38 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.05 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/05/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 101,150,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.02
  •        P/E :
    8.27
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.02
  •        P/B:
    0.60
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    101,150,000
  • KLCP đang lưu hành:
    101,150,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    849.66
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 70,775,087 76,225,491 108,246,988 88,494,085
Lợi nhuận tài chính -8,020,283 -8,385,557 -8,945,780 -15,331,158
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 23,764,788 20,998,377 49,720,941 33,131,092
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 19,205,968 16,663,869 39,961,392 26,941,718
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 19,205,968 16,678,218 39,961,392 26,941,718
Lợi nhuận khác -50,325 -29,980 -87,000 -1,917,289
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,136,152,504 2,326,703,982 2,641,804,292 3,141,284,228
Tổng tài sản 2,330,662,947 2,467,616,389 2,790,191,249 3,283,923,040
Nợ ngắn hạn 957,399,013 1,117,467,913 1,393,959,774 1,865,511,941
Tổng nợ 957,573,006 1,117,641,907 1,393,959,774 1,865,511,941
Vốn chủ sở hữu 1,341,141,423 1,349,974,482 1,396,231,475 1,418,411,099
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.