MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ALV

 Công ty Cổ phần Xây dựng ALVICO (UpCOM)

Công ty Cổ phần Xây dựng ALVICO - ALV
Công ty Cổ phần Xây dựng ALVICO (MCK: ALV) được thành lập năm 2008, hoạt động trong các lĩnh vực: thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông – thủy lợi; sản xuất, kinh doanh, khai thác và chế biến vật liệu xây dựng; cho thuê máy móc, thiết bị; vận chuyển hàng hóa đường bộ. Trong đó, xây dựng, lắp đặt và kinh doanh vật liệu xây dựng được xác định là mục tiêu mũi nhọn. ALVICO đã ghi dấu ấn trong các công trình xây dựng Cảng thủy nội địa xuất nhập khẩu hàng hóa tại Hải Phòng, Dự án cao tốc trên tuyến Bắc – Nam phía đông giai đoạn 2017-2020, Nhà máy xử lý rác thải sinh hoạt EU-Conch Bắc Ninh,….
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
5.90
  0.1 (1.72%)
Khối lượng
324
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.8
  • Giá trần
    6.6
  • Giá sàn
    5
  • Giá mở cửa
    5.9
  • Giá cao nhất
    5.9
  • Giá thấp nhất
    5.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.66 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:17/09/2010
Với Khối lượng (cp):1,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):32.5
Ngày giao dịch cuối cùng:14/06/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 2.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,157,936
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/01/2018: Phát hành riêng lẻ 00
- 04/10/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 14/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/12/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 10/11/2014: Phát hành riêng lẻ 00
- 16/07/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 10/07/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.64
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.64
  •        P/E :
    3.59
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.07
  •        P/B:
    0.39
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,066
  • KLCP đang niêm yết:
    5,657,936
  • KLCP đang lưu hành:
    5,657,936
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    33.38
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 106,531,507 101,131,542 105,287,119 102,722,208
Giá vốn hàng bán 101,074,384 93,117,750 94,833,764 89,385,048
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,457,124 7,759,247 10,453,355 13,337,160
Lợi nhuận tài chính 805 1,911,751 -924,913 -1,400,084
Lợi nhuận khác 3,465,346 736,729 -231,663 5,507,886
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,858,043 7,257,849 5,725,733 11,617,731
Lợi nhuận sau thuế 2,858,043 5,603,733 4,534,117 9,285,848
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,858,043 5,603,733 4,534,117 9,285,848
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 82,572,860 45,257,473 79,442,048 101,160,963
Tổng tài sản 113,965,406 89,249,902 126,703,515 139,605,306
Nợ ngắn hạn 47,571,162 12,247,178 41,112,944 50,975,729
Tổng nợ 47,571,162 17,796,747 50,716,243 54,332,186
Vốn chủ sở hữu 66,394,244 71,453,155 75,987,272 85,273,120
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.