Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm
|
|
662,200,059
|
714,237,625
|
645,599,971
|
|
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm
|
|
-35,322,034
|
27,046,116
|
-58,092,054
|
|
Lợi nhuận từ HĐ tài chính
|
|
64,439,632
|
59,558,366
|
-59,426,133
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
-19,991,058
|
57,454,958
|
-57,487,531
|
|
Lợi nhuận sau thuế Công ty mẹ
|
|
-20,730,251
|
51,990,253
|
-53,942,940
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
2,947,627,019
|
3,356,542,340
|
3,799,466,589
|
|