MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CCC

 Công ty Cổ phần xây dựng CDC (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần xây dựng CDC - CCC>
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
18.50
  0 (0%)
Khối lượng
2,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.5
  • Giá trần
    21.2
  • Giá sàn
    15.8
  • Giá mở cửa
    18.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.75
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.75
  •        P/E :
    24.58
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.26
  •        P/B:
    1.30
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    40,250,000
  • KLCP đang lưu hành:
    40,250,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    744.63
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 323,329,047 743,985,903 539,833,544 431,927,290
Giá vốn hàng bán 310,099,427 724,347,469 518,416,955 410,418,332
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,229,619 19,638,435 21,416,588 21,508,958
Lợi nhuận tài chính 375,341 1,684,676 1,114,832 752,528
Lợi nhuận khác -95,813 32,571 39,739 -31,417
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,064,044 10,108,357 13,630,004 11,612,566
Lợi nhuận sau thuế 2,374,129 7,912,856 10,811,388 9,194,900
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,374,129 7,912,856 10,811,388 9,194,900
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,943,143,492 1,589,709,871 1,861,488,665 1,995,866,065
Tổng tài sản 2,055,907,293 1,716,506,718 1,985,326,207 2,115,870,570
Nợ ngắn hạn 1,478,763,575 1,150,141,346 1,338,696,553 1,457,095,909
Tổng nợ 1,585,747,870 1,238,434,439 1,419,820,847 1,542,038,976
Vốn chủ sở hữu 470,159,423 478,072,279 565,505,359 573,831,594
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.