Doanh thu bán hàng và CCDV
|
323,329,047
|
743,985,903
|
539,833,544
|
431,927,290
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
13,229,619
|
19,638,435
|
21,416,588
|
21,508,958
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,064,044
|
10,108,357
|
13,630,004
|
11,612,566
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,374,129
|
7,912,856
|
10,811,388
|
9,194,900
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,943,143,492
|
1,589,709,871
|
1,861,488,665
|
1,995,866,065
|
|