Thông tin giao dịch
CGL
CTCP Thương mại Gia Lai
Công ty cổ phần Thương mại Gia Lai tiền thân là Công ty Thương mại Gia Lai (doanh nghiệp nhà nước do ủy ban Nhân dân tỉnh Gia Lai sở hữu 100% vốn). Được thành lập và phát triển với bề dày kinh nghiệm hoạt động gần 30 năm. Với kinh nghiệm, ý chí tự lực tự cường của tập thể cán bộ công nhân viên trong Công ty đã luôn phấn đấu, đoàn kết và đã thực hiện thắng lợi nhiều nhiệm vụ được giao.
Cập nhật:
14:15 T5, 14/07/2022
32.00
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
32
-
Giá trần
44.8
-
Giá sàn
19.2
-
Giá mở cửa
32
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 02/12/2020 |
Với Khối lượng (cp): | 1,880,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 0.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/07/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
03/12/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 3- 2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
996,256,602
|
958,975,133
|
930,236,070
|
1,013,828,253
|
|
Giá vốn hàng bán
|
951,656,496
|
911,869,204
|
876,519,483
|
965,442,843
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
44,592,659
|
47,053,049
|
53,519,908
|
48,327,699
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,985,378
|
-3,758,843
|
-3,960,256
|
-2,377,239
|
|
Lợi nhuận khác
|
19,309,241
|
14,224,996
|
4,636,815
|
2,577,491
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,978,664
|
145,766
|
1,350,809
|
11,354,520
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
3,424,991
|
-586,041
|
809,458
|
6,999,225
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,424,991
|
-586,041
|
809,458
|
6,999,225
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
183,766,508
|
157,045,827
|
154,452,017
|
139,101,710
|
|
Tổng tài sản
|
235,264,414
|
204,754,001
|
203,394,800
|
186,651,989
|
|
Nợ ngắn hạn
|
167,037,629
|
140,037,632
|
140,077,670
|
116,584,018
|
|
Tổng nợ
|
167,385,629
|
140,337,632
|
140,493,170
|
116,999,518
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
67,878,785
|
64,416,369
|
62,901,630
|
69,652,471
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.