MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DCF

 Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 (UpCOM)

CTCP Xây dựng và Thiết kế Số 1 - DECOFI - DCF
Công ty Cổ phần Xây dựng và Thiết kế số 1 là doanh nghiệp Nhà nước hạng 1, đơn vị độc lập trực thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn được hình thành từ năm 1990. Công ty được cổ phần hóa theo Quyết định ngày 31/03/2003 Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Đến nay, Công ty DECOFI đã khẳng định được tính chuyên nghiệp và thương hiệu của mình trong các khu chế xuất, khu công nghiệp trên các địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai và các tỉnh, thành phía Nam Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
69.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    69
  • Giá trần
    79.3
  • Giá sàn
    58.7
  • Giá mở cửa
    69
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,880,530
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/08/2023: Phát hành riêng lẻ 00
- 05/02/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 11/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/01/0001: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.79
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.79
  •        P/E :
    86.87
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.78
  •        P/B:
    4.37
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    0
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,070.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 267,519,023 204,480,971 409,005,753 335,819,355
Giá vốn hàng bán 242,457,571 186,093,317 371,980,489 314,814,260
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 25,061,451 18,387,654 37,025,264 21,005,095
Lợi nhuận tài chính -12,859,818 31,503 1,471,142 -1,674,717
Lợi nhuận khác 25,340,126 390,647 -289,159 249,007
Tổng lợi nhuận trước thuế 28,381,853 3,787,089 -155,400 9,164,834
Lợi nhuận sau thuế 18,860,688 2,732,832 -5,083,738 7,318,867
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,860,688 2,732,832 -5,083,738 7,318,867
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 507,676,950 689,954,488 745,285,837 486,408,483
Tổng tài sản 726,222,749 905,599,330 829,717,049 831,299,409
Nợ ngắn hạn 273,850,755 451,042,416 353,959,096 354,424,694
Tổng nợ 279,366,376 455,988,641 358,335,923 357,774,610
Vốn chủ sở hữu 446,856,372 449,610,690 471,381,126 473,524,799
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.