Thông tin giao dịch
DVC
Công ty cổ phần Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng (UpCOM)
Công ty cổ phần Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng là doanh nghiệp nhà nước được chuyển đổi thành CTCP theo quyết định ngày 18/09/2000 của Bộ trưởng Bộ giao thông Vận tải. ngày 18/10/2000 công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngày 13/12/2013: cổ phiếu DVC giao dịch đầu tiên trên sàn UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh kho bãi, đại lý bán xăng dầu, chất đốt, kinh doanh dịch vụ hàng hải...
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
9.90
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
9.9
-
Giá trần
11.3
-
Giá sàn
8.5
-
Giá mở cửa
9.9
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
13/12/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,651,423
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 1- 2013
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
155,918,961
|
|
209,202,607
|
136,987,124
|
|
Giá vốn hàng bán
|
104,608,653
|
|
147,835,230
|
77,459,532
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
51,310,309
|
|
61,367,376
|
59,527,592
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-13,527,531
|
|
-16,513,624
|
-14,901,239
|
|
Lợi nhuận khác
|
543,420
|
|
533,218
|
1,471,689
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11,226,223
|
|
15,361,543
|
9,973,518
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
10,316,120
|
|
10,205,627
|
5,726,463
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
7,698,068
|
|
7,643,001
|
3,464,318
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
44,836,333
|
51,475,253
|
54,453,039
|
35,503,908
|
|
Tổng tài sản
|
430,474,141
|
417,763,972
|
405,537,035
|
369,253,011
|
|
Nợ ngắn hạn
|
49,535,065
|
27,543,877
|
53,539,154
|
46,464,811
|
|
Tổng nợ
|
234,989,985
|
218,284,184
|
202,651,455
|
171,321,976
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
195,484,157
|
199,479,788
|
202,885,580
|
197,931,035
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.