MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

EIN

 Công ty cổ phần Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực (UpCOM)

CTCP Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực - EIN
Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Dịch vụ Điện lực (Power Investment – Trade – Service joint stock company), tên viết tắt là PIST, được thành lập vào ngày 15/08/2007. Trụ sở đặt tại số 04 Nguyễn Siêu, phường Bến Nghé, Quận 01, TP.Hồ Chí Minh. Cùng với tiến trình hội nhập Tổ chức Thương Mại Thế Giới – WTO và xu hướng toàn cầu hóa hiện nay, Công ty đã định hướng và lập kế hoạch phát triển cho một doanh nghiệp đa chức năng, đa ngành nghề với đầy đủ các yếu tố nhân lực – trí lực – vật lực để đảm bảo khả năng đáp ứng kịp thời những nhu cầu ngày càng cao của nhịp sống đương đại.
Cập nhật:
14:15 T3, 04/03/2025
2.50
  0 (0%)
Khối lượng
24,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.5
  • Giá trần
    2.8
  • Giá sàn
    2.2
  • Giá mở cửa
    2.5
  • Giá cao nhất
    2.5
  • Giá thấp nhất
    2.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/07/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,407,161
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/05/2020: Phát hành riêng lẻ 15,000,000
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.44
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.44
  •        P/E :
    -5.68
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.42
  •        P/B:
    0.30
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    23,957
  • KLCP đang niêm yết:
    45,407,161
  • KLCP đang lưu hành:
    45,407,161
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    113.52
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 6,271,878 24,560,209 24,560,209 9,375,272
Giá vốn hàng bán 7,603,840 20,161,165 20,161,165 6,705,079
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -1,331,962 4,381,796 4,381,796 2,670,193
Lợi nhuận tài chính 721,442 165 165 152
Lợi nhuận khác 1,919 38,922 38,922 -779,600
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,959,973 -685,765 -685,765 -15,644,730
Lợi nhuận sau thuế -2,959,973 -685,765 -685,765 -15,644,730
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,959,973 -685,765 -685,765 -15,644,730
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 965,973,402 926,587,026 926,587,026 908,174,901
Tổng tài sản 1,266,099,236 1,225,227,828 1,225,227,828 1,206,295,594
Nợ ngắn hạn 755,509,191 755,729,683 755,729,683 752,439,290
Tổng nợ 827,029,619 827,250,111 827,250,111 823,959,718
Vốn chủ sở hữu 439,069,617 397,977,717 397,977,717 382,335,876
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.