Doanh thu bán hàng và CCDV
|
76,127,954
|
87,885,085
|
105,319,734
|
109,724,973
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
26,999,890
|
30,858,466
|
40,331,235
|
45,186,975
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,840,703
|
6,679,914
|
12,336,154
|
13,968,133
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,005,365
|
5,151,715
|
8,397,537
|
11,037,578
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
42,380,206
|
47,285,893
|
39,669,804
|
40,794,826
|
|