Thông tin giao dịch
HC3
Công ty Cổ phần Xây dựng Số 3 Hải Phòng (UpCOM)
Công ty Cổ phần Xây dựng số 3 Hải Phòng được cổ phần hoá từ doanh nghiệp nhà nước theo quyết định số 3270/QĐ-UB của Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng ngày 20 tháng 12 năm 2002. Kế thừa thành tích và kinh nghiệm của Công ty Xây dựng số 3 Hải Phòng, sau 6 năm cổ phần hoá, với mô hình quản lý của công ty cổ phần và đội ngũ cán bộ lãnh đạo quản lý năng động, sáng tạo; đội ngũ kỹ sư, kiến trúc sư, công nhân kỹ thuật lành nghề, Công ty đã có những bước tiến vượt bậc trở thành công ty xây dựng mạnh và có uy tín của thành phố Hải Phòng.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
28.00
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
28
-
Giá trần
32.2
-
Giá sàn
23.8
-
Giá mở cửa
28
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.80
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
11/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
23.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,543,029
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
16,124,949
|
18,790,251
|
17,095,919
|
20,692,699
|
|
Giá vốn hàng bán
|
12,936,724
|
13,056,235
|
11,866,271
|
17,410,884
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,188,225
|
5,734,016
|
5,229,648
|
3,281,815
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
9,736,157
|
11,459,723
|
9,165,915
|
7,812,435
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,091,519
|
715,012
|
865,068
|
956,434
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
12,408,950
|
16,476,672
|
13,237,590
|
10,201,571
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
10,502,726
|
13,199,831
|
10,648,171
|
7,346,515
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
10,502,726
|
13,199,831
|
10,648,171
|
7,346,515
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
511,528,992
|
507,570,295
|
514,693,877
|
505,566,178
|
|
Tổng tài sản
|
746,855,299
|
741,555,543
|
747,516,273
|
736,477,260
|
|
Nợ ngắn hạn
|
42,072,274
|
23,604,782
|
19,386,772
|
21,789,949
|
|
Tổng nợ
|
45,290,269
|
26,831,395
|
22,600,561
|
24,900,750
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
701,565,029
|
714,724,148
|
724,915,712
|
711,576,510
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.