Thông tin giao dịch
HTE
Công ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh (UpCOM)
Công ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực TP.HCM (tên gọi tắt TRADINCORP), được thành lập theo giấy phép đăng ký kinh doanh số 0305173790 ngày 07/09/2007 với tổng vốn điều lệ 450 tỷ đồng. Công ty được sáng lập bởi 07 Cổ đông là những đơn vị có uy tín trong nhiều lĩnh vực gồm: Công ty Điện lực TP.HCM, Công ty Điện lực 2, Tổng công ty Địa ốc Sài Gòn, Công ty Cổ phần dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn, Công ty Cổ Phần Siêu Thanh, Công ty Cổ Phần Bảo hiểm Viễn Đông, Công ty Cổ Phần Quản lý và Đầu tư Tín Thác Á Châu.
Đưa vào diện cảnh báo do BCTC năm bị tổ chức kiểm toán đưa ra ý kiện ngoại trừ
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
3.90
0.1 (2.63%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
3.8
-
Giá trần
4.3
-
Giá sàn
3.3
-
Giá mở cửa
3.8
-
Giá cao nhất
3.9
-
Giá thấp nhất
3.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
24/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
23,608,165
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
103,721,277
|
19,915,713
|
16,972,260
|
118,444,970
|
|
Giá vốn hàng bán
|
100,842,058
|
20,016,272
|
17,533,442
|
113,501,816
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,879,219
|
-100,559
|
-561,182
|
4,943,154
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
366,860
|
148,823
|
130,908
|
73,839
|
|
Lợi nhuận khác
|
-147,680
|
|
26,628
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,728,021
|
-1,270,678
|
-1,999,550
|
3,550,642
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,728,021
|
-1,270,678
|
-1,999,550
|
2,840,514
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,728,021
|
-1,270,678
|
-1,999,550
|
2,840,514
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
232,556,462
|
227,636,038
|
241,678,232
|
279,323,720
|
|
Tổng tài sản
|
348,002,026
|
339,506,702
|
351,604,881
|
397,799,448
|
|
Nợ ngắn hạn
|
117,381,968
|
110,559,167
|
124,926,897
|
167,769,219
|
|
Tổng nợ
|
117,527,770
|
110,678,166
|
125,045,896
|
167,888,217
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
230,474,257
|
228,828,536
|
226,558,985
|
229,911,230
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.