MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HTM

 Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP (UpCOM)

Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP - HAPRO - HTM
Tổng công ty Thương mại Hà Nội (Hapro) là doanh nghiệp nhà nước được thành lập theo Quyết định số 129/2004/QĐ-TTG của Thủ tướng chính phủ và Quyết định số 125/2004/QD-UBND Thành phố Hà Nội. Sau gần 10 năm hoạt động, trên cơ sở kế thừa các giá trị truyền thống, Hapro đã và đang khẳng định mình như là lá cờ đầu của ngành thương mại Hà Nội.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
9.70
  0.4 (4.3%)
Khối lượng
1,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.3
  • Giá trần
    10.6
  • Giá sàn
    8
  • Giá mở cửa
    9.3
  • Giá cao nhất
    9.8
  • Giá thấp nhất
    9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/05/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 75,440,406
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.06
  •        P/E :
    -150.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.01
  •        P/B:
    0.96
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,110
  • KLCP đang niêm yết:
    220,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    219,958,600
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,133.60
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 144,224,442 145,822,615 99,886,326 99,474,206
Giá vốn hàng bán 113,637,624 116,835,971 75,677,874 73,683,004
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 30,586,818 28,986,644 24,208,453 25,791,202
Lợi nhuận tài chính -1,745,011 -4,194,893 -6,231,756 -2,537,802
Lợi nhuận khác 934,979 1,052,986 972,305 -915,351
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,828,386 1,177,559 -8,098,770 -12,958,668
Lợi nhuận sau thuế -1,901,664 1,103,501 -8,158,493 -13,033,338
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,024,517 776,699 -8,037,327 -12,597,749
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,342,547,379 1,373,597,848 1,396,333,696 1,393,310,314
Tổng tài sản 3,278,831,109 3,303,678,938 3,335,351,134 3,349,638,890
Nợ ngắn hạn 766,179,068 792,863,729 840,825,190 958,425,668
Tổng nợ 1,044,326,821 1,069,113,156 1,116,077,155 1,144,553,123
Vốn chủ sở hữu 2,234,504,288 2,234,565,782 2,219,273,979 2,205,085,767
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.