Thông tin giao dịch
HTM
Tổng Công ty Thương mại Hà Nội - CTCP (UpCOM)
Tổng công ty Thương mại Hà Nội (Hapro) là doanh nghiệp nhà nước được thành lập theo Quyết định số 129/2004/QĐ-TTG của Thủ tướng chính phủ và Quyết định số 125/2004/QD-UBND Thành phố Hà Nội. Sau gần 10 năm hoạt động, trên cơ sở kế thừa các giá trị truyền thống, Hapro đã và đang khẳng định mình như là lá cờ đầu của ngành thương mại Hà Nội.
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
9.70
0.4 (4.3%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
9.3
-
Giá trần
10.6
-
Giá sàn
8
-
Giá mở cửa
9.3
-
Giá cao nhất
9.8
-
Giá thấp nhất
9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
04/05/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
75,440,406
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
144,224,442
|
145,822,615
|
99,886,326
|
99,474,206
|
|
Giá vốn hàng bán
|
113,637,624
|
116,835,971
|
75,677,874
|
73,683,004
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
30,586,818
|
28,986,644
|
24,208,453
|
25,791,202
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,745,011
|
-4,194,893
|
-6,231,756
|
-2,537,802
|
|
Lợi nhuận khác
|
934,979
|
1,052,986
|
972,305
|
-915,351
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-1,828,386
|
1,177,559
|
-8,098,770
|
-12,958,668
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-1,901,664
|
1,103,501
|
-8,158,493
|
-13,033,338
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,024,517
|
776,699
|
-8,037,327
|
-12,597,749
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,342,547,379
|
1,373,597,848
|
1,396,333,696
|
1,393,310,314
|
|
Tổng tài sản
|
3,278,831,109
|
3,303,678,938
|
3,335,351,134
|
3,349,638,890
|
|
Nợ ngắn hạn
|
766,179,068
|
792,863,729
|
840,825,190
|
958,425,668
|
|
Tổng nợ
|
1,044,326,821
|
1,069,113,156
|
1,116,077,155
|
1,144,553,123
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,234,504,288
|
2,234,565,782
|
2,219,273,979
|
2,205,085,767
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.