MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LSG

 Công ty cổ phần Bất động sản Sài Gòn VINA (UpCOM)

CTCP Bất động sản Sài Gòn VINA - LAND SAI GON - LSG
Ngày 16/11/2007, Công ty cổ phần Bất động sản Điện lực Sài Gòn Vi Na được thành lập gồm 04 cổ đông sáng lập là Tập đoàn Điện lực Việt Nam, Công ty Điện lực TP. HCM (nay là Tổng Công ty Điện lực TP. HCM), Công ty Điện lực 2 (nay là Tổng Công ty Điện lực Miền Nam), Công ty TNHH một thành viên Dịch vụ Công ích Thanh Niên Xung Phong TP. HCM với vốn điều lệ đăng ký là 1.500.000.000.000 đồng, trong đó thực góp là 518.258.340.000 đồng. Vốn điều lệ thực góp tại thời điểm hoàn thành việc thành lập công ty là 518.258.340.000 đồng. Lĩnh vực hoạt động kinh doanh chính của Công ty là bất động sản.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
10.20
  -0.3 (-2.86%)
Khối lượng
5,422
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.5
  • Giá trần
    12
  • Giá sàn
    9
  • Giá mở cửa
    10.7
  • Giá cao nhất
    10.7
  • Giá thấp nhất
    10.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/05/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 90,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.01
  •        P/E :
    -1,583.85
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.55
  •        P/B:
    0.88
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,291
  • KLCP đang niêm yết:
    90,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    90,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    918.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 150,000
Giá vốn hàng bán 138,271
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 11,729
Lợi nhuận tài chính 3,457,630 2,369,341 1,944,968 2,858,219
Lợi nhuận khác 4,188 893 -24,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 810,317 -175,448 -649,333 80,845
Lợi nhuận sau thuế 188,978 -225,448 -624,333 80,845
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 188,978 -225,448 -624,333 80,845
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 945,837,933 933,345,206 1,091,690,328 435,856,901
Tổng tài sản 2,331,707,483 2,335,944,829 2,519,529,259 2,345,899,686
Nợ ngắn hạn 757,777,321 764,734,623 205,460,619 44,359,409
Tổng nợ 1,288,017,321 1,294,974,623 1,480,083,386 1,306,599,409
Vốn chủ sở hữu 1,043,690,161 1,040,970,206 1,039,445,873 1,039,300,277
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.