MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MDF

 Công ty cổ phần Gỗ MDF VRG Quảng Trị (UpCOM)

CTCP Gỗ MDF VRG Quảng Trị - GEWOODCO - MDF
Công ty Cổ phần gỗ MDF VRG - Quảng Trị được thành lập ngày 28/10/2005, tiền thân là dự án nhà máy gỗ MDF do Tổng công ty xây dựng Miền Trung làm chủ đầu tư. Cổ phiếu của công ty đã giao dịch trên sàn Upcom từ ngày 25/02/2011. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác; bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; sản xuất các sản phẩm từ gỗ...
Cập nhật:
14:15 T6, 13/12/2024
6.80
  -0.1 (-1.45%)
Khối lượng
2,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.9
  • Giá trần
    7.9
  • Giá sàn
    5.9
  • Giá mở cửa
    7.6
  • Giá cao nhất
    7.6
  • Giá thấp nhất
    6.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/02/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 34,445,997
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.1%
- 28/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 14/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.27%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 24/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 13/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 23/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.35%
- 22/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.45%
- 30/05/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 13/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.75%
- 21/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/02/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 60%
- 13/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.48
  •        P/E :
    -14.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.62
  •        P/B:
    0.59
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    844
  • KLCP đang niêm yết:
    55,113,595
  • KLCP đang lưu hành:
    55,113,595
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    374.77
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 264,053,121 215,637,181 239,342,716 280,774,367
Giá vốn hàng bán 229,963,156 199,413,524 211,045,079 247,410,101
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 34,076,540 15,850,159 28,292,012 33,247,707
Lợi nhuận tài chính -8,390,367 -5,689,083 -5,099,033 -7,639,373
Lợi nhuận khác -176,392 312,537 4,838,204 -32,862
Tổng lợi nhuận trước thuế -5,312,573 -10,742,508 6,104,004 7,612,495
Lợi nhuận sau thuế -5,312,573 -10,742,508 6,104,004 7,612,495
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -5,312,573 -10,742,508 6,104,004 7,612,495
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 435,885,104 371,512,842 363,942,082 404,393,318
Tổng tài sản 1,203,513,330 1,132,593,733 1,112,968,425 1,135,427,514
Nợ ngắn hạn 542,330,337 502,767,215 477,781,589 492,617,066
Tổng nợ 573,938,984 502,767,215 477,781,589 492,617,066
Vốn chủ sở hữu 629,574,346 629,826,518 635,186,837 642,810,448
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.