Thông tin giao dịch
MPT
Công ty cổ phần Tập đoàn Trường Tiền (UpCOM)
Công ty cổ phần May Phú Thành được thành lập ngày 15/01/2008 với vốn điều lệ ban đầu là 1,5 tỷ đồng. Ngành nghề sản xuất kinh doanh chính: may trang phục, sản xuất sợi, sản xuất vải dệt, sản xuất hàng dệt kim, may mặc xuất khẩu. Hàng năm, Công ty Phú Thành thường xuyên đón tiếp các bạn hàng nước ngoài đến thăm và ký kết hợp đồng dài hạn với các sản phẩm ngày càng đa dạng, phong phú về chủng loại, chuẩn hóa về chất lượng, phải chăng về giá cả.
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
0.60
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
0.6
-
Giá trần
0.7
-
Giá sàn
0.5
-
Giá mở cửa
0.6
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.22
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 15/01/2016 |
Với Khối lượng (cp): | 9,600,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 15.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/05/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
02/06/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
17,107,164
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Lợi nhuận tài chính
|
23,863
|
15,013
|
9,719
|
1,735
|
|
Lợi nhuận khác
|
-29,250
|
-29,250
|
-29,250
|
-29,250
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-156,165
|
-108,832
|
-159,930
|
-126,404
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-156,165
|
-108,832
|
-159,930
|
-126,404
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-156,165
|
-108,832
|
-159,930
|
-126,404
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
184,819,060
|
184,550,375
|
184,223,779
|
183,923,100
|
|
Tổng tài sản
|
196,808,940
|
196,447,121
|
196,090,245
|
195,759,439
|
|
Nợ ngắn hạn
|
10,200,376
|
12,252,114
|
12,055,168
|
11,850,765
|
|
Tổng nợ
|
10,200,376
|
12,252,114
|
12,055,168
|
11,850,765
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
186,608,564
|
184,195,007
|
184,035,077
|
183,908,673
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.