MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MTA

 Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP (UpCOM)

Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - MITRACO - MTA
Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP tiền thân là Công ty Khai thác, Chế biến và Xuất khẩu Titan Hà Tĩnh, được thành lập theo quyết định ngày 06/08/1996 của UBND Hà Tĩnh. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCp từ ngày 02/03/2014. Ngành nghề kinh doanh: khai thác chế biến, kinh doanh các loại khoáng sản, quặng có chất phóng xạ; sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng...
Cập nhật:
14:15 T5, 26/12/2024
11.30
  0.5 (4.63%)
Khối lượng
434,926
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.8
  • Giá trần
    12.4
  • Giá sàn
    9.2
  • Giá mở cửa
    12.4
  • Giá cao nhất
    12.4
  • Giá thấp nhất
    10.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.97 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 8.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 110,113,591
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.13
  •        P/E :
    84.89
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.55
  •        P/B:
    1.04
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    206,343
  • KLCP đang niêm yết:
    110,113,591
  • KLCP đang lưu hành:
    110,113,591
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,244.28
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 363,543,720 329,426,046 367,443,958 383,927,676
Giá vốn hàng bán 349,553,470 308,100,892 310,345,947 320,401,547
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,146,276 21,312,083 56,401,026 62,977,177
Lợi nhuận tài chính 4,625,390 498,005 2,277,974 -2,251,447
Lợi nhuận khác 684,647 410,499 2,072,201 1,344,296
Tổng lợi nhuận trước thuế -8,684,454 -3,403,477 26,810,637 37,253,873
Lợi nhuận sau thuế -13,153,683 -5,189,717 24,901,676 33,152,527
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -9,271,234 -5,406,873 11,065,377 18,269,692
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 656,674,095 616,750,321 590,279,439 637,902,506
Tổng tài sản 2,075,374,773 2,020,526,051 2,053,680,710 2,087,185,778
Nợ ngắn hạn 579,854,233 527,771,989 565,134,036 566,250,253
Tổng nợ 910,201,529 855,289,548 880,873,992 881,244,916
Vốn chủ sở hữu 1,165,173,244 1,165,236,503 1,172,806,719 1,205,940,863
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.